--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dơi muỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dơi muỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dơi muỗi
+
Vespertilis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dơi muỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dơi muỗi"
:
dơi muỗi
đôi mươi
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
dơi muỗi
:
Vespertilis
+
chỉ trỏ
:
To point (with the fingers)mấy đứa bé đứng trước gian hàng đồ chơi vừa xem vừa chỉ trỏsome children were standing in front of the toy department, looking and pointing
+
sizable
:
to, lớn, có cỡ lớn
+
eec
:
Liên minh châu Âu
+
corduroy
:
nhung kẻ